Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

rotate /rəʊ'teit/  /'rəʊteit/

  • Động từ
    [làm cho] quay (quanh một trục)
    the Earth rotate once every 24 hours
    quả đất quay một vòng mất 24 giờ
    [làm cho] quay vòng, [làm cho] luân phiên nhau
    kỹ thuật trồng luân phiên, kỹ thuật luân canh