Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

rotary /'rəʊtəri/  

  • Tính từ
    (chủ yếu thuộc ngữ)
    quay
    rotary motion
    chuyển động quay
    rotary drill
    cái khoan quay
    rotary furnace
    lò quay
    Danh từ
    (Mỹ)
    giao điểm hoa thị (xe cộ phải đi vòng quanh chỗ đó theo cùng một chiều, ở Anh gọi là roundabout)