Tính từ
(chủ yếu thuộc ngữ)
quay
rotary motion
chuyển động quay
rotary drill
cái khoan quay
rotary furnace
lò quay
Danh từ
(Mỹ)
giao điểm hoa thị (xe cộ phải đi vòng quanh chỗ đó theo cùng một chiều, ở Anh gọi là roundabout)