Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
roster
/rɒstə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
roster
/ˈrɑːstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
bảng phân công (nhiệm vụ, phiên trực trong quân đội…)
Động từ
(Mỹ)
ghi (ai) vào bảng phân công
I've
been
rostered
to
work
all
weekend
tôi đã được ghi phân công làm việc suốt cả kỳ cuối tuần
noun
plural -ters
[count] a list of the people or things that belong to a particular group, team, etc.
His
name
has
been
added
to
the
team
roster.
a
membership
roster
b US :a group of people or things whose names are included on a roster
The
team
has
a
roster
of
40
players
.
a list that shows the order in which a job or duty is to be done by the members of a group
a
duty
roster
verb
-ters; -tered; -tering
[+ obj] Brit :to include (someone) on a roster of people who will be doing work
He
was
rostered
for
extra
duty
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content