Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rosemary
/'rouzməri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rosemary
/ˈroʊzˌmeri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật học) cây hương thảo
noun
[noncount] :an herb that has a sweet smell and that is used in cooking and perfumes
The
recipe
calls
for
a
tablespoon
of
rosemary.
see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content