Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
roseate
/'rəʊziət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
roseate
/ˈroʊzijət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường thngữ)
[có màu] hồng đậm
the
roseate
hues
of
the
evening
sky
màu hồng đậm của trời chiều tối
adjective
literary :having a pink color
a
bird
with
roseate
feathers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content