Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rose window
/'rouz,windou/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rose window
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cửa sổ hình hoa hồng
* Các từ tương tự:
rose-window
noun
plural ~ -dows
[count] :a circular window in a church that is made from stained glass with a decorative pattern
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content