Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rosary
/'rəʊzəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rosary
/ˈroʊzəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chuỗi tràng hạt
the rosary
kinh lần tràng hạt
noun
plural -ries
[count] :a string of beads that are used by Roman Catholics for counting prayers
the Rosary :a set of Roman Catholic prayers that are repeated in a specific order
recite
/
say
the
Rosary
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content