Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rope-walker
/'roup,wɔ:kə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người biểu diễn trên dây, người đi trên dây (xiếc)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content