Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rope ladder
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -ders
[count] :a ladder that has short pieces (called rungs) which are held between two long ropes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content