Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rootless
/'ru:tlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rootless
/ˈruːtləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không [có] nhà cửa, vô gia cư
rootless
wandering
life
một cuộc sống lang thang không nhà cửa
* Các từ tương tự:
rootlessness
adjective
having no home or connection to a place
He
was
leading
a
rootless
existence
.
a
rootless
drifter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content