Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    dũi đất, ủi đất (lợn...)
    (+ in, among) lục lọi, sục sạo
    to rootle in (amongpapers
    lục lọi trong đám giấy tờ
    (+ out, up) tìn ra, lôi ra, bới ra (vật gì...)

    * Các từ tương tự:
    rootless, rootlessness, rootlet