Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rootle
/'ru:tl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
dũi đất, ủi đất (lợn...)
(+ in, among) lục lọi, sục sạo
to
rootle
in
(
among
)
papers
lục lọi trong đám giấy tờ
(+ out, up) tìn ra, lôi ra, bới ra (vật gì...)
* Các từ tương tự:
rootless
,
rootlessness
,
rootlet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content