Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
root vegetable
/'ru:tvedʒitəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
root vegetable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
rau củ (như cà rốt, củ cải…)
noun
plural ~ -tables
[count] :a vegetable (such as a carrot or potato) that grows under the ground
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content