Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
root beer
/'ru:t biə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
root beer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
bia rễ cây (thức uống không có rượu, chế từ rễ một số cây)
noun
plural ~ beers
[count, noncount] :a sweet, brown drink that is flavored with roots and herbs and that contains bubbles
a
bottle
of
root
beer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content