Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rooster
/'ru:stə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rooster
/ˈruːstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
gà trống
noun
plural -ers
[count] chiefly US :an adult male chicken
We
heard
the
crow
of
a
rooster. -
called
also
cock
, -
compare
hen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content