Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
roomie
/ˈruːmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ies
[count] US informal :roommate
She
was
my
roomie
in
college
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content