Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
roomful
/'ru:mfʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
roomful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phòng đầy (những gì đó)
a
roomful
of
antiques
một phòng đầy đồ cổ
noun
/ˈruːmfəl/ , pl roomfuls /ˈruːmfəlz/ also roomsful /ˈruːmzfəl/
[count] :the amount of people or things that are in a room - usually + of
a
roomful
of
strangers
A
roomful
of
wiring
and
circuits
can
now
be
reduced
to
a
tiny
computer
chip
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content