Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rookery
/'rʊkəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
đàn quạ mỏ hẹp; làm cây có nhiều tổ quạ mỏ hẹp
đàn chim cụt; nơi sinh sản của chim cụt
đàn chó biển; nơi sinh sản của chó biển
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content