Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
roofline
/ˈruːfˌlaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -lines
[count] :the outline or outer edge of a roof
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content