Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
roofing
/'ru:fiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
roofing
/ˈruːfɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vật liệu lợp nhà; vật liệu làm mái nhà
noun
[noncount] material that is used for building or repairing a roof
asphalt
shingles
used
for
roofing
the work of building or repairing roofs
He
did
some
roofing
in
the
summer
.
a
roofing
contractor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content