Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
roofer
/'ru:fə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
roofer
/ˈruːfɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thợ lợp nhà
(thông tục) thư cảm ơn về sự tiếp đâi (khách gửi cho chủ nhà sau khi đi)
noun
plural -ers
[count] :a person who builds or repairs roofs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content