Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rompers
/'rɒmpəz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
romper
/ˈrɑːmpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều) (cách viết khác romper-suit)
quần yếm (của trẻ em)
noun
plural -ers
[count] chiefly US :a piece of clothing that consists of a shirt with attached pants and that is worn especially by children - usually plural
a
little
girl
wearing
rompers
-
called
also
(
chiefly
Brit
) romper
suit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content