Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Romeo
/'rəʊmiəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Romeo
/ˈroʊmijoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều romeos)(hài hước hoặc xấu)
chàng Romeo (anh chàng yêu đương lãng mạn)
noun
plural -meos
[count] :a man who has many lovers or who shows strong feelings of love by doing romantic things
He
was
quite
a
Romeo
when
he
was
younger
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content