Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
romanticize
/rə'mæntisaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
romanticize
/roʊˈmæntəˌsaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
làm cho có tính chất tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá
Nội động từ
có tư tưởng lãng mạn
trình bày theo lối tiểu thuyết
* Các từ tương tự:
romanticize, romanticise
verb
also Brit romanticise -cizes; -cized; -cizing
to think about or describe something as being better or more attractive or interesting than it really is :to show, describe, or think about something in a romantic way [+ obj]
The
movie
romanticizes
[=
idealizes
]
the
old
South
.
He
has
romanticized
notions
of
army
life
.
a
romanticized
view
of
politics
[
no
obj
]
We
were
romanticizing
about
the
past
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content