Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

romanticism /rəʊ'mæntisizəm/  

  • Danh từ
    cảm nghĩ lãng mạn; thói lãng mạn
    (cách viết khác Romanticsim) khuynh hướng lãng mạn (trong văn học nghệ thuật đầu thế kỷ 19); chủ nghĩa lãng mạn