Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

romancer /rə'mænsə/  

  • Danh từ
    tác giả truyện thơ anh hùng hiệp sĩ (thời Trung cổ)
    tác giả tiểu thuyết mơ mộng xa thực tế
    người hay nói một tấc đến trời, người hay nói những chuyện bịa đặt quá mức, người hay nói ngoa, người hay cường điệu