Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
roly-poly
/,rəʊli 'pəʊli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
roly-poly
/ˌroʊliˈpoʊli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác roly pudding)
bánh pu-đinh cuốn
Tính từ
(khẩu ngữ)
béo tròn (người)
a
roly-poly
little
man
một người bé nhỏ béo tròn
* Các từ tương tự:
roly-poly pudding
adjective
informal :short and fat
a
roly-poly
man
noun
plural -lies
[count, noncount] Brit :a sweet dough that is spread with jam, rolled up, and baked or steamed - called also roly-poly pudding
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content