Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rolling stone
/,rəʊliŋ'stəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
người không có chỗ ở và chỗ làm việc nhất định
rolling stone gathers no moss
không có chỗ ở và chỗ làm việc nhất định thì cứ lăn lóc mãi rồi cũng chẳng có của cải gì
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content