Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rolling pin
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ pins
[count] :a long cylinder that is used for making dough flat and smooth - see picture at kitchen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content