Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rollicking
/'rɒlikiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rollicking
/ˈrɑːlɪkɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
vui đùa ầm ĩ; vui nhộn
have
a
rollicking
time
hưởng được một lúc vui nhộn
adjective
always used before a noun
informal :enjoyable in a lively or noisy way
We
had
a
rollicking
good
time
.
a
rollicking
tale
/
tune
noun
plural -ings
[count] Brit informal :the act of angrily criticizing someone who has done something wrong
Their
boss
gave
them
a
rollicking. [=
scolding
,
tongue-lashing
] =
They
got
a
rollicking
from
their
boss
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content