Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
roller-skate
/'rəʊləskeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
roller-skate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cách viết khác skate)
Danh từ
đế lăn (ở giày trượt)
Động từ
(cách viết khác skate)
trượt trên giày đế lăn
verb
-skates; -skated; -skating
[no obj] :to skate on a flat surface with roller skates
I
had
never
roller-skated
until
last
week
.
* Các từ tương tự:
roller skate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content