Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
roller skate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ skates
[count] :a shoe that has wheels on the bottom and that you wear on your foot in order to skate on a flat surface - usually plural
a
pair
of
roller
skates
* Các từ tương tự:
roller-skate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content