Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

roll-on /'rəʊl ɒn/  

  • Danh từ
    thuốc xức có quả bóng quay ở cổ lọ (để đẩy thuốc ra ngoài)
    (cũ) áo nịt thắt lưng (của nữ)

    * Các từ tương tự:
    roll-on roll-off