Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
roll-on
/'rəʊl ɒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
roll-on
/ˈroʊlˌɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thuốc xức có quả bóng quay ở cổ lọ (để đẩy thuốc ra ngoài)
(cũ) áo nịt thắt lưng (của nữ)
* Các từ tương tự:
roll-on roll-off
adjective
always used before a noun
rubbed or spread on the body with a bottle that has a rolling ball set into its top
a
roll-on
deodorant
/
antiperspirant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content