Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
roll of honour
/,rəʊl əv ɒnə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
roll of honour
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Mỹ honor roll)
bảng danh dự
noun
plural rolls of honour
[count] Brit :honor roll
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content