Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
role-play
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
role-play
/ˈroʊlˌpleɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự đóng vai kịch để truyền đạt (kiến thức cho người học ngoại ngữ hay điều gì cho bệnh nhân tâm thần)
Động từ
đóng vai kịch để truyền đạt (kiến thức cho người học ngoại ngữ hay điều gì cho bệnh nhân tâm thần)
noun
plural -plays
an activity in which people do and say things while pretending to be someone else or while pretending to be in a particular situation [noncount]
The
teacher
used
role-play
to
show
how
people
should
act
at
an
interview
. [
count
]
The
students
did
role-plays
to
practice
for
their
interviews
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content