Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
roister
/'rɔistə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Nội động từ
làm om sòm, làm ầm ĩ
chè chén ầm ĩ
* Các từ tương tự:
roisterer
,
roistering
,
roistering
,
roisterous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content