Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
roentgenograph
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
ảnh chụp tia X
* Các từ tương tự:
roentgenographic
,
roentgenography
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content