Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

roentgen /'rʌntjən/  /'rentgən/

  • Danh từ
    (vật lý học)(cách viết khác rongten)
    rơngen (đơn vị bức xạ ion hóa)

    * Các từ tương tự:
    roentgen rays, roentgen-equivalent, roentgenization, roentgenogram, roentgenograph, roentgenographic, roentgenography, roentgenologist, roentgenology