Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
roentgen
/'rʌntjən/
/'rentgən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(vật lý học)(cách viết khác rongten)
rơngen (đơn vị bức xạ ion hóa)
* Các từ tương tự:
roentgen rays
,
roentgen-equivalent
,
roentgenization
,
roentgenogram
,
roentgenograph
,
roentgenographic
,
roentgenography
,
roentgenologist
,
roentgenology
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content