Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rodeo
/rəʊ'deiəʊ/
/'rəʊdiəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rodeo
/ˈroʊdiˌoʊ/
/roʊˈdejoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều rodeos)
sự tập trung gia súc để đóng dấu
cuộc đua tài của những người chăn bò (cưỡi ngựa chưa thuần, quăng dây bắt gia súc… ở Ca-na-da và Tây Mỹ)
noun
plural -deos
[count] :an event in which people compete at riding horses and bulls, catching animals with ropes, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content