Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

rodeo /rəʊ'deiəʊ/  /'rəʊdiəʊ/

  • Danh từ
    (số nhiều rodeos)
    sự tập trung gia súc để đóng dấu
    cuộc đua tài của những người chăn bò (cưỡi ngựa chưa thuần, quăng dây bắt gia súc… ở Ca-na-da và Tây Mỹ)