Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rodent
/'rəʊdnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rodent
/ˈroʊdn̩t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
loài gặm nhấm
* Các từ tương tự:
rodenticide
noun
plural -dents
[count] :a small animal (such as a mouse, rat, squirrel, or beaver) that has sharp front teeth - see picture on next page
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content