Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rocking chair
/'rɒkiŋt∫eə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rocking chair
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ghế xích đu
noun
plural ~ chairs
[count] :a chair that moves back and forth on rockers that are attached to its legs - see picture at living room
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content