Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    rốc-két
    (cách viết khác sky-rocket) pháo hoa
    (khẩu ngữ) trường hợp được nói đến một cách nghiêm khắc (vì làm điều gì sai trái)
    you'll really get a rocket if you're late again
    anh đi chậm một lần nữa thì người ta sẽ khiển trách anh đấy
    Động từ
    (cách viết khác sky-rocket)
    lên vùn vụt, tăng vùn vụt
    giá nhà tăng vùn vụt
    chuyển động rất nhanh
    xe lửa chạy rất nhanh qua nhà ga với tốc độ 90 dặm một giờ

    * Các từ tương tự:
    rocket-boosted, rocket-powered, rocketeer, rocketer, rocketry