Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rock salmon
/,rɔk'sæmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
miếng cá nhám góc (cá nhám chó, cá nhám mèo)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content