Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rock bottom
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :the lowest possible level or point
Prices
have
hit
/
reached
rock
bottom
. [=
have
reached
the
lowest
point
they
can
reach
]
After
years
of
heavy
drug
use
,
she
has
finally
reached
rock
bottom
.
Their
marriage
has
hit
rock
bottom
.
* Các từ tương tự:
rock-bottom
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content