Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
robustness
/rəʊ'bʌstnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự tráng kiện
sự vững vàng
sự thiếu tế nhị
sự đậm; sự nồng (rượu)
* Các từ tương tự:
Robustness of an exchange rate regime
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content