Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số nhiều) áo choàng (của thẩm phán, thầy tu…)
    hồng y giáo chủ trong chiếc áo choàng màu đỏ tươi
    áo dài (thường rộng của người Ả-rập)
    (Mỹ) (cách viết khác bathrobe) như dressing-gown
    Động từ
    (chủ yếu ở dạng bị động)
    mặc áo choàng cho (ai)
    những ông thẩm phán mặc áo choàng đen

    * Các từ tương tự:
    robert