Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
robber baron
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -ons
[count] old-fashioned :a wealthy person who tries to get land, businesses, or more money in a way that is dishonest or wrong
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content