Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (khẩu ngữ)
    rất nóng, nóng thật
    it's roasting today!
    hôm nay nóng thật!
    Danh từ
    give somebody (get) a (good, read…) roasting
    rầy la ai (bị rầy la) nghiêm khắc

    * Các từ tương tự:
    roasting-jack