Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
roasting
/'rəʊstiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
roasting
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ)
rất nóng, nóng thật
it's
roasting
today
!
hôm nay nóng thật!
Danh từ
give somebody (get) a (good, read…) roasting
rầy la ai (bị rầy la) nghiêm khắc
* Các từ tương tự:
roasting-jack
noun
[singular] Brit :the act of severely criticizing someone
My
father
gave
me
a
roasting [=
yelled
at
me
]
for
coming
home
late
.
He
got
a
roasting
from
his
boss
. [=
his
boss
criticized
him
severely
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content